STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
I |
Tổng số học sinh |
1916 |
382 |
388 |
335 |
464 |
347 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngà !important;y |
1916 |
382 |
388 |
335 |
464 |
347 |
III |
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
1916 |
382 |
388 |
335 |
464 |
347 |
1 |
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
1494
78.3% |
303
79.3% |
296
76.3% |
276
82.4% |
341
73.5% |
278
80.1% |
2 |
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
422
21.7% |
79
20.7% |
92
23.7% |
59
17.6% |
123
26.5% |
69
19.9% |
3 |
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số) |
0
0% |
0
0% |
0
0% |
0
0% |
0
0% |
0
0% |
IV |
Số học sinh chia theo kết quả học tập
  !important; |
1916 |
382 |
388 |
335 |
464 |
347 |
1 |
Hoà !important;n thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
611
31.8% |
138
36.1% |
142
36.6% |
99
29.6% |
142
30.6% |
90
25.9% |
2 |
Hoà !important;n thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
1304
68.2% |
242
63.4% |
246
63.4% |
236
70.4% |
322
69.4% |
257
74.1% |
3 |
Chưa hoà !important;n thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
2
0.0% |
2
0,5% |
0
0% |
0
0% |
0
0% |
0
0% |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê !important;n lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
1914
100% |
380
99.5% |
388
100% |
335
100% |
464
100% |
347
100% |
a |
Trong đó !important;
HS được khen thưởng cấp trường
(tỷ lệ so với tổng số) |
1630
87.8% |
459
89.5% |
333
86.3% |
267
89% |
320
85.1% |
251
89.3% |
b |
HS được cấp trê !important;n khen thưởng
(tỷ lệ so với tổng số) |
227
12.2% |
54
10.5% |
53
13.7% |
33
11% |
46
14.9% |
30
10.7% |
2 |
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
2
0.1% |
2
0.5% |
0
0% |
0
0% |
0
0% |
0
0% |